Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bình quân
[bình quân]
|
average
The average income
On an average, the per ha yield is ten tons of paddy
Egalitarism clashes with the socialist principle of distribution of wealth
Từ điển Việt - Việt
bình quân
|
tính từ
tính chia đều cho mọi người
chi tiêu bình quân mỗi tháng; sản lượng bình quân mỗi năm tăng 20%